--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm lịch
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Lunar calendar, moon calendar
Lượt xem: 995
Từ vừa tra
+
âm lịch
:
Lunar calendar, moon calendar
+
lung lay
:
to begin to get loose; beshakyuy tín lung laya shaky credit
+
computed axial tomography
:
Chụp cắt lớp điện toán.
+
fantasy
:
khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost